Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
air cushion


noun
1. the trapped air that supports a hovercraft a short distance above the water or ground
Hypernyms:
compressed air
2. a mechanical device using confined air to absorb the shock of motion
Syn:
air spring
Hypernyms:
shock absorber, shock, cushion
3. a cushion usually made of rubber or plastic that can be inflated
Syn:
inflatable cushion
Hypernyms:
cushion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.